Quay lại
Contents
Chỉ số Breadth là gì: Tổng quan, Ví dụ


Demetris Makrides
Senior Business Development Manager

Vitaly Makarenko
Chief Commercial Officer
Chỉ báo Độ rộng là loại công cụ phân tích kỹ thuật giúp nhà giao dịch nắm bắt tình hình chung của thị trường và dự đoán các đợt đảo chiều xu hướng tiếp theo. Chỉ báo Độ rộng được sử dụng rộng rãi trên nhiều thị trường tài chính khác nhau.
Những điểm chính cần ghi nhớ:
- Khái niệm cốt lõi của Chỉ số chiều rộng là gì?
- Danh mục chỉ báo Chiều rộng bao gồm những công cụ nào?
- Ưu và nhược điểm của chỉ báo Breadth là gì?
- Làm thế nào để sử dụng chỉ báo Breadth đúng cách?
- Breadth Instruments kết hợp với những công cụ công nghệ nào?
Độ rộng thị trường là gì và cách tính như thế nào?
Khi nói đến các chỉ báo Độ rộng, những công cụ này giúp các nhà giao dịch hiểu được độ rộng thị trường hiện tại. Điều này có nghĩa là gì? Chúng ta hãy làm rõ thuật ngữ áp dụng cho các cổ phiếu được giao dịch trên NASDAQ chẳng hạn.
Trong một ngày giao dịch, một số cổ phiếu giảm giá khi số khác tăng giá. Độ rộng thị trường là chênh lệch giữa số lượng cổ phiếu tăng giá và số lượng cổ phiếu giảm giá trong một ngày giao dịch. Khi số lượng cổ phiếu tăng giá lớn hơn số lượng cổ phiếu giảm giá, độ rộng thị trường là dương, và ngược lại.
Chỉ báo độ rộng được dựa trên số lượng cổ phiếu tăng hoặc giảm. Giá trị thường được biểu thị như sau:
- sự khác biệt giữa số lượng cổ phiếu tăng giá và giảm giá;
- tỷ lệ giữa số lượng cổ phiếu tăng giá và số lượng cổ phiếu giảm giá;
- Đường Tăng/Giảm được hiểu là giá trị tích lũy của chênh lệch giữa số lượng cổ phiếu tăng và giảm.
Dựa trên các biểu diễn có thể có về độ rộng thị trường nêu trên, có một số loại chỉ báo.
Các loại chỉ số chiều rộng
Khi nói về các loại chỉ báo Breadth, có hàng chục công cụ, ít nhiều phổ biến; trong khi đó, người ta có thể chỉ ra một số công cụ được sử dụng rộng rãi trong phân tích kỹ thuật:
- ADP (Tỷ lệ tăng/giảm). Tỷ lệ tài sản tăng giá trong một nhóm hoặc ngành cụ thể.
- HLP (Phần trăm cao/thấp). Tỷ lệ phần trăm tài sản tăng hoặc giảm đạt mức cao/thấp nhất trong 52 tuần.
- Phần trăm trên đường EMA200. Tỷ lệ phần trăm tài sản nằm trên đường EMA 200.
- ADL (Đường tăng/giảm). Đường biểu thị tổng chênh lệch giữa số lượng tài sản tăng và giảm.
Chúng ta hãy đi sâu hơn vào các loại chỉ báo này để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của các chỉ báo chiều rộng và những gì các nhà giao dịch nhận được từ các công cụ này.
ADP (Phần trăm tăng/giảm)
ADP là một chỉ báo độ rộng thị trường, cho thấy tỷ lệ phần trăm chênh lệch giữa số lượng tài sản tăng và giảm. Tỷ lệ phần trăm được tính toán hàng ngày. Sử dụng chỉ báo Phần trăm Tăng/Giảm, các nhà giao dịch hiểu được liệu phe mua hay phe bán đang chiếm ưu thế trên thị trường và vị thế của họ mạnh đến mức nào.
Ví dụ, chúng ta có thể tính giá trị ADP cho các cổ phiếu S&P 500. Trong một ngày giao dịch, 320 cổ phiếu trong S&P 500 tăng giá và 180 cổ phiếu khác giảm giá. Để tính tỷ lệ phần trăm, chúng ta cần sử dụng công thức sau:
ADP = (NA – ND) / BẬT)
- NA – số lượng tài sản ứng trước;
- ND – số lượng tài sản giảm;
- ON – tổng số tài sản.
Như vậy, Tỷ lệ Tăng/Giảm của cổ phiếu S&P 500 như sau: (320-180)/500. Ta có 0,28 hoặc 28%.

HLP (Phần trăm cao/thấp)
HLP là chỉ báo tính toán số lượng tài sản đã đạt mức cao và thấp nhất trong 52 tuần. Chỉ báo này hiển thị dữ liệu được tính toán hàng ngày. Các nhà giao dịch có đủ thông tin để xác định xu hướng thị trường hiện tại.
Ví dụ, 25 cổ phiếu trong S&P 500 đã đạt mức cao mới và không có cổ phiếu nào giảm xuống mức thấp nhất trong 52 tuần. Chúng ta cần sử dụng công thức sau:
HLP = (NH – NL) / BẬT
- NH – số lượng tài sản đạt mức cao nhất trong 52 tuần;
- NL – số lượng tài sản đạt mức thấp nhất trong 52 tuần;
- ON – tổng số tài sản trong ngành hoặc chỉ số.
Khi nói về cổ phiếu S&P 500, chúng ta có kết quả sau: (25 – 0) / 500 = 0,05 hoặc 5%.
Phần trăm trên EMA 200
Chỉ báo Phần trăm trên EMA 200 cho biết có bao nhiêu tài sản nằm trên đường EMA 200. Giống như Phần trăm Cao/Thấp, chỉ báo này thuộc nhóm chỉ báo xu hướng và cung cấp cho nhà giao dịch các tín hiệu trễ. Đồng thời, việc sử dụng Đường trung bình động hàm mũ thay vì Đường trung bình động đơn giản giúp các tín hiệu này chính xác hơn.
Ví dụ, 70 cổ phiếu S&P nằm trên đường EMA 200, điều này có nghĩa là Tỷ lệ phần trăm trên chỉ số EMA 200 là 70/500 = 0,14 hoặc 14%.
Đường AD (Tăng/Giảm)
Đường AD là một chỉ báo kỹ thuật cho thấy sự khác biệt hàng ngày giữa số lượng tài sản tăng và giảm.
Do đó, mặc dù có nhiều loại chỉ báo khác nhau, mục tiêu của chỉ báo độ rộng vẫn giống nhau – thông báo cho các nhà giao dịch/nhà đầu tư về sự khác biệt giữa số lượng tài sản tăng và giảm trong một nhóm, cụm, thị trường, v.v.

Nhà giao dịch nhận được gì từ chỉ báo Breadth?
Tại sao các nhà giao dịch chuyên nghiệp lại sử dụng chỉ báo chiều rộng và tại sao chúng lại hữu ích?
- Các chỉ báo độ rộng giúp nhà giao dịch hiểu được "tâm trạng" chung của thị trường. Dựa trên dữ liệu nhận được, nhà giao dịch dễ dàng phân tích liệu phe mua hay phe bán đang kiểm soát thị trường hiện tại.
- Các chỉ báo này cho phép nhà giao dịch xác định xu hướng hiện tại và sức mạnh của nó. Hơn nữa, các chỉ báo độ rộng cho thấy sự biến mất của xu hướng đang diễn ra.
Khi nói về phân tích kỹ thuật, rất nhiều công cụ được đánh giá cao đều dựa trên các chỉ báo chiều rộng (OBV, Chaikin Oscillator, v.v.):
Ưu và nhược điểm của các chỉ số chiều rộng
Các chỉ số về chiều rộng được đặc trưng bởi những điểm mạnh sau:
- Các nhà giao dịch có đủ dữ liệu để xác định xu hướng thị trường hiện tại và hiểu được liệu tâm lý tăng giá hay giảm giá đang chi phối thị trường.
- Ngoài hướng xu hướng, các chỉ báo chiều rộng giúp các nhà giao dịch xác định mức độ mạnh của xu hướng hiện tại.
Khi nói về nhược điểm, những nhược điểm sau đây được chỉ ra:
- Trước hết, các chỉ báo độ rộng không tính đến các tài sản không nằm trong một nhóm hoặc cụm nhất định. Việc loại trừ các tài sản khỏi nhóm hoặc cụm đó có thể khiến các chỉ báo cung cấp tín hiệu sai lệch cho nhà giao dịch.
- Các chỉ số này gán trọng số ngang nhau cho mọi tài sản bất kể vốn hóa thị trường là bao nhiêu. Đây là lý do tại sao một công cụ như vậy ít nhạy cảm hơn với những thay đổi do tài sản có vốn hóa thị trường cao gây ra.
Nên kết hợp công cụ công nghệ nào với chỉ số chiều rộng?
Dù các chỉ báo độ rộng hữu ích đến đâu, các nhà giao dịch chuyên nghiệp vẫn thích kết hợp chúng với các công cụ kỹ thuật khác để có được tín hiệu giao dịch chính xác hơn. Những công cụ nào được kết hợp với các chỉ báo độ rộng thường xuyên nhất?
- RSI. Chỉ báo này giúp tìm ra vùng tài sản bị mua quá mức/bán quá mức.
- MA. Nhiều đường trung bình động khác nhau được sử dụng rộng rãi để chứng minh hướng đi hiện tại của thị trường và sức mạnh của nó.
- Dải Bollinger. Công cụ này giúp các nhà giao dịch hiểu được điểm đột phá nào là tín hiệu cho thấy xu hướng biến động mạnh.
Tóm lại: Chỉ báo chiều rộng có hữu ích cho nhà giao dịch không?
Chỉ báo độ rộng có thể được hiểu là một nền tảng cho phép nhà giao dịch nắm bắt tình hình chung của thị trường. Nhóm công cụ kỹ thuật này giúp nhà giao dịch xác định xu hướng hiện tại, sức mạnh của xu hướng và khả năng đảo chiều. Đồng thời, để có được tín hiệu giao dịch chính xác, nhà giao dịch nên sử dụng chỉ báo độ rộng kết hợp với các công cụ phân tích kỹ thuật khác.
Đã cập nhật:
6 tháng 2, 2025