Quay lại
Contents
15 chỉ báo TradingView tốt nhất

Trading

Iva Kalatozishvili
Business Development Manager

Demetris Makrides
Senior Business Development Manager
Các nhà giao dịch chuyên nghiệp mở vị thế dựa trên tín hiệu từ các chỉ báo kỹ thuật khác nhau. Phân tích kỹ thuật là cách tốt nhất để nghiên cứu và dự đoán biến động giá và xu hướng. TradingView là một nền tảng mở khóa quyền truy cập vào hơn một trăm công cụ kỹ thuật và công cụ đồ họa, khiến nền tảng này được coi là thiết bị đầu cuối phân tích được sử dụng rộng rãi nhất.
Các nhà giao dịch dựa vào chỉ báo TradingView nào tốt nhất khi xây dựng chiến lược của mình?
- Đường trung bình động
- Chỉ số sức mạnh tương đối
- Bộ dao động ngẫu nhiên
- Đường trung bình động hội tụ phân kỳ
- Đám mây Ichimoku
- Âm lượng
- Dải Bollinger
- Parabol SAR
- Aroon
- Chỉ số chuyển động theo hướng
- Cá sấu Williams
- Khối lượng cân bằng
- Kênh Keltner
- Siêu xu hướng
- Fibonacci thoái lui
MA (Đường trung bình động)
Đường trung bình động là một trong những chỉ báo kỹ thuật lâu đời nhất. R. Donchian và J. Hurst là những chuyên gia đầu tiên tích hợp MA vào phân tích kỹ thuật vào những năm 1930.
Chỉ báo này dựa trên giá trị giá trung bình trong một khoảng thời gian đã chọn. Đường trung bình động là một chỉ báo xu hướng giúp làm phẳng biến động và giúp xác định biến động giá trong tương lai. SMA (Đường trung bình động đơn giản) là biến thể được sử dụng rộng rãi nhất của chỉ báo này. Ngoài ra còn có các biến thể khác như EMA (Mũ), SMMA (Làm mịn), WMA (Có trọng số) và các biến thể khác.
Trên biểu đồ, chỉ báo Đường trung bình động có dạng sau (ví dụ SMA 20):

Cài đặt có thể cấu hình: Loại, Độ dài, Nguồn.
Ưu điểm
- Chỉ báo này làm phẳng đường biến động giá, bỏ qua những biến động của thị trường và sự tăng giảm giá đột ngột.
Nhược điểm
- Chỉ báo MA phản ứng chậm hơn với những thay đổi giá đột ngột xảy ra tại các điểm đảo chiều thị trường.
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)
Chỉ báo RSI được JW Wilder giới thiệu vào năm 1978. Nguyên lý của chỉ báo này đã được mô tả trong cuốn sách “Những khái niệm mới trong hệ thống giao dịch kỹ thuật” của ông.
Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) là một công cụ dao động xung lực được sử dụng để đo lường biên độ và tốc độ biến động giá. Công cụ này đo lường sự thay đổi giá của một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định, chia mức tăng trung bình cho mức giảm trung bình và hiển thị kết quả từ 0 đến 100. Các nhà giao dịch sử dụng chỉ số RSI để xác định thời điểm một tài sản bị mua quá mức hoặc bán quá mức.
Trên biểu đồ, chỉ báo RSI có dạng sau (cài đặt mặc định):

Cài đặt có thể cấu hình: Độ dài RSI, Nguồn.
Ưu điểm
- Chỉ báo này đơn giản và tiện lợi cho cả người mới bắt đầu và chuyên gia.
- RSI cung cấp cho các nhà giao dịch dữ liệu về xung lực giá mới nhất.
- Công cụ này giúp xác định sự phân kỳ.
Nhược điểm
- Trên thị trường xu hướng, RSI kém hiệu quả hơn.
- Chỉ báo này không tính đến khối lượng.
Bộ dao động ngẫu nhiên
Chỉ báo dao động ngẫu nhiên (Stochastic Oscillator) được GK Lane phát minh vào cuối những năm 1950. Tính đến ngày nay, chỉ báo này vẫn nằm trong danh mục các công cụ công nghệ được sử dụng rộng rãi nhất.
Công cụ này cung cấp thông tin gì cho nhà giao dịch? Stochastic xác định mối quan hệ phụ thuộc giữa giá đóng cửa gần nhất với giá tối thiểu và tối đa trong một khoảng thời gian nhất định. Kết quả được hiển thị theo tỷ lệ phần trăm. Chỉ báo này cho nhà giao dịch biết liệu một tài sản có đang bị mua quá mức hay bán quá mức để mở vị thế đảo chiều hay không.
Trên biểu đồ, Chỉ báo dao động ngẫu nhiên có dạng sau (cài đặt mặc định):

Cài đặt có thể cấu hình: %K Chiều dài, %K Làm mịn, %D Chiều dài.
Ưu điểm
- Chỉ báo này cung cấp cho các nhà giao dịch một loạt các tín hiệu khác nhau: vùng quá mua và quá bán, phân kỳ, v.v.
- Stochastic phù hợp với mọi khung thời gian.
Nhược điểm
- Công cụ này chỉ thực sự hiệu quả khi kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác.
- Khi sử dụng trên một số khung thời gian, chỉ báo dao động cung cấp cho các nhà giao dịch rất nhiều tín hiệu sai.
Đường trung bình động hội tụ/phân kỳ (MACD)
Chỉ báo MACD dựa trên hai đường trung bình động và được hiển thị trong cửa sổ riêng biệt bên dưới biểu đồ.
Công cụ này hiển thị biểu đồ histogram, giúp nhà giao dịch hiểu được sự hội tụ và phân kỳ giữa hai đường trung bình động. Khi xảy ra phân kỳ, các thanh histogram sẽ cao hơn và ngược lại. Đây là lý do tại sao các thanh histogram của MACD tăng lên trong các biến động giá mạnh và duy trì ở mức thấp trong các giai đoạn giá đi ngang.
Trên biểu đồ, MACD có dạng sau (cài đặt mặc định):

Cài đặt có thể cấu hình: Chiều dài nhanh, Chiều dài chậm, Nguồn, Làm mịn tín hiệu, Loại MA dao động, Loại MA đường tín hiệu.
Ưu điểm
- Chỉ báo này giúp các nhà giao dịch xác định xu hướng thị trường hiện tại.
- MACD được sử dụng để đánh giá xung lực xu hướng.
Nhược điểm
- Nhạc cụ này được xếp vào loại nhạc cụ chậm tiến độ.
- MACD có thể cung cấp cho các nhà giao dịch rất nhiều tín hiệu sai.
[postLink id=1654]
Đám mây Ichimoku
Ichimoku Cloud là một chỉ báo kỹ thuật được Goichi Hosoda, một nhà phân tích người Nhật, sáng lập vào những năm 1960. Một công cụ như vậy bao gồm năm đường và hoạt động như một hệ thống đầy đủ chức năng để phân tích thị trường.
Công cụ này được sử dụng để xác định cả xu hướng thị trường và các xung lực vào lệnh và thoát lệnh. Hơn nữa, các nhà giao dịch sử dụng Đám mây Ichimoku để dự đoán các mức hỗ trợ và kháng cự gần đó. Hệ thống bao gồm cả chỉ báo trễ và chỉ báo dẫn dắt; đó là lý do tại sao các nhà giao dịch có được bức tranh toàn cảnh nhất về những gì đang diễn ra.
Trên biểu đồ, Đám mây Ichimoku có dạng sau (cài đặt mặc định):

Cài đặt có thể cấu hình: Chiều dài đường chuyển đổi, Chiều dài đường cơ sở, Chiều dài nhịp B trước, Nhịp trễ.
Ưu điểm
- Các tín hiệu do Ichimoku Cloud cung cấp khá mạnh.
- Các nhà giao dịch có thể dễ dàng xác định mức hỗ trợ và kháng cự sắp được thử nghiệm.
Nhược điểm
- Chỉ báo này có phần phức tạp, đặc biệt là đối với người mới bắt đầu.
- Các nhà giao dịch phải kết hợp Ichimoku Cloud với các công cụ công nghệ khác.
Âm lượng
Chỉ báo Khối lượng cung cấp cho nhà giao dịch thông tin về khối lượng giao dịch trên một thị trường được chọn. Nhà giao dịch hiểu được tính thanh khoản và hoạt động thị trường liên quan đến một tài sản nhất định. Công cụ này được Richard Wyckoff sáng lập vào đầu những năm 1900.
Công cụ này được hiển thị dưới dạng biểu đồ histogram bên dưới biểu đồ tài sản. Nó hiển thị tổng số cổ phiếu/hợp đồng được giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định. Trong phân tích kỹ thuật, công cụ Khối lượng giúp các nhà giao dịch xác định sức mạnh xu hướng, sự phá vỡ giá, thanh khoản thị trường và các mô hình phân kỳ.
Trên biểu đồ, chỉ báo Khối lượng có dạng sau (cài đặt mặc định):

Cài đặt có thể cấu hình: Chiều dài MA.
Ưu điểm
- Chỉ báo Khối lượng là một trong những công cụ dễ hiểu nhất.
- Công cụ này có hiệu lực trên mọi khung thời gian và tương thích với các công cụ công nghệ khác.
Nhược điểm
- Trên thị trường phi tập trung, chỉ báo này đưa ra rất nhiều tín hiệu sai.
- Công cụ này thuộc nhóm công cụ phản ánh chậm dữ liệu thị trường trong quá khứ.
Dải Bollinger
Bollinger Bands là một chỉ báo biến động được John Bollinger sáng lập vào những năm 1980. Bollinger Bands rất dễ hiểu vì công cụ này cho các nhà giao dịch biết khi nào một tài sản bị mua quá mức hoặc bán quá mức.
Chỉ báo này bao gồm ba đường: Đường trung bình động đơn giản và hai đường độ lệch chuẩn (dương và âm). Như vậy, ba đường này tạo thành một kênh giá mà giá tài sản được cho là sẽ di chuyển. Khi giá chạm đến đường biên trên, tài sản được coi là quá mua. Khi giá chạm đến đường biên dưới, tài sản được coi là quá bán.
Trên biểu đồ, công cụ Bollinger Bands có dạng sau (cài đặt mặc định):

Cài đặt có thể cấu hình: Chiều dài, Kiểu MA cơ bản, Nguồn, Độ lệch chuẩn, Độ lệch.
Ưu điểm
- Một trong những chỉ báo kỹ thuật dễ nhất, phù hợp cho người mới bắt đầu.
- Dải Bollinger được sử dụng trong nhiều chiến lược giao dịch khi kết hợp với các công cụ khác.
Nhược điểm
- Dải Bollinger có hiệu quả trên thị trường biến động.
- Khi giá của một tài sản chạm đến đường biên trên hoặc dưới của kênh, nó có thể bị phá vỡ. Chỉ báo này có thể cung cấp cho các nhà giao dịch những tín hiệu sai lệch.
Parabol SAR
Parabolic SAR là một chỉ báo kỹ thuật giúp nhà giao dịch xác định xu hướng và tín hiệu mua bán. So với MACD hoặc Stochastic, chỉ báo dao động này xác định hướng xu hướng và điểm đảo chiều xu hướng một cách chính xác nhất có thể (tối đa một thanh).
Parabolic Stop and Reverse được thể hiện dưới dạng các điểm xuất hiện trên biểu đồ. Trong xu hướng tăng, các điểm Parabolic SAR nằm dưới các thanh, và ngược lại. Các đợt điều chỉnh và đảo chiều được đánh dấu bằng điểm nhảy sang phía đối diện.
Trên biểu đồ, Parabolic SAR có dạng sau (cài đặt mặc định):

Cài đặt có thể cấu hình: Bắt đầu, Tăng dần, Giá trị tối đa.
Ưu điểm
- Chỉ báo này giúp các nhà giao dịch giữ vị thế trong xu hướng.
- Parabolic SAR tính đến cả động lực phát triển của xu hướng và thời gian tồn tại của xu hướng đó.
- Các nhà giao dịch nhận được ít tín hiệu sai nhất.
Nhược điểm
- Chỉ báo này không hiệu quả trên thị trường đi ngang.
- Trong khung thời gian nhỏ hơn, Parabolic SAR có đặc điểm là có độ nhạy cao với tiếng ồn của thị trường.
Aroon
Aroon là một công cụ kỹ thuật được sử dụng để xác định xu hướng thị trường hiện tại, sức mạnh và hướng đi của nó. Hơn nữa, công cụ này cho thấy liệu một xu hướng nhất định có đang thống trị thị trường hay không có biến động xu hướng nào.
Công cụ này đo lường khoảng thời gian giữa các mức giá cao nhất và thấp nhất trong một khoảng thời gian nhất định. Aroon bao gồm hai đường: Aroon Up và Aroon Down. Chúng tương ứng với xu hướng tăng và xu hướng giảm. Mỗi đường thể hiện mức độ mạnh mẽ của xu hướng tăng/giảm.
Trên biểu đồ, Aroon có dạng sau (cài đặt mặc định):

Cài đặt có thể cấu hình: Chiều dài.
Ưu điểm
- Aroon giúp các nhà giao dịch dễ dàng xác định xu hướng thị trường.
- Khi cấu hình chính xác, chỉ báo sẽ đưa ra tín hiệu thực mạnh.
Nhược điểm
- Đôi khi tín hiệu bị trễ.
- Trong chuyển động phẳng, dụng cụ có thể đưa ra tín hiệu sai.
[postLink id=1379]
Chỉ số chuyển động định hướng (DMI)
DMI là một chỉ báo kỹ thuật được sử dụng để đánh giá hướng đi và sức mạnh của xu hướng thị trường. Công cụ này được sáng lập bởi JW Wilder Jr.
Chỉ báo này bao gồm ba thành phần: chỉ báo hướng dương (+DI), chỉ báo hướng âm (-DI) và chỉ báo hướng trung bình (ADX). Công cụ này giúp nhà giao dịch xác định áp lực nào đang chiếm ưu thế trên thị trường, tăng hay giảm.
Trên biểu đồ, DMI có dạng sau (cài đặt mặc định):

Cài đặt có thể cấu hình: Làm mịn ADX, Chiều dài DI.
Ưu điểm
- DMI là một công cụ hiệu quả để xác định xu hướng thị trường thống trị.
- Chỉ báo này giúp nhà giao dịch đánh giá sức mạnh của xu hướng. Giao điểm của đường +DI và –DI đóng vai trò là tín hiệu vào và ra.
Nhược điểm
- DMI là một chỉ báo trễ; đây là lý do tại sao công cụ này kém hiệu quả hơn trên các thị trường biến động.
- Khi giá tài sản biến động trong phạm vi hẹp, DMI có thể tạo ra tín hiệu sai.
Cá sấu Williams
Alligator là một trong những chỉ báo được sử dụng rộng rãi nhất của Bill Williams, bao gồm ba đường trung bình động (SMMA).
Đường trung bình động nhanh tượng trưng cho môi của cá sấu. Ban đầu nó có chiều dài 5. Đường trung bình động nhanh (SMMA) có chiều dài 8 và tượng trưng cho răng của cá sấu. Đường trung bình động nhanh thứ ba có chiều dài 13 và được gọi là hàm của cá sấu.
Williams Alligator là một hệ thống giao dịch đầy đủ chức năng có thể tự tạo ra tín hiệu.
Trên biểu đồ, Williams Alligator có dạng sau (cài đặt mặc định):

Cài đặt có thể cấu hình: Chiều dài hàm, Chiều dài răng, Chiều dài môi, Độ lệch hàm, Độ lệch răng, Độ lệch môi.
Ưu điểm
- Chỉ báo này không cần bất kỳ xác nhận nào khác; nó hoạt động như một chiến lược giao dịch đầy đủ chức năng.
- Trong xu hướng tăng và giảm rõ ràng, công cụ này có hiệu quả nhất.
Nhược điểm
- Các nhà giao dịch phải đối mặt với rất nhiều tín hiệu sai.
- Williams Alligator là một nhạc cụ chậm chạp.
Chỉ báo khối lượng cân bằng
On Balance Volume là một trong những công cụ cơ bản để phân tích chênh lệch khối lượng. Chỉ báo này được Joe Granville sáng lập vào năm 1963.
OBV tính toán tỷ lệ thay đổi giá và khối lượng giao dịch tương ứng. Theo lý thuyết được xây dựng dựa trên công cụ OBV, những thay đổi khối lượng nhanh chóng dẫn đến biến động giá mạnh.
Trên biểu đồ, Khối lượng cân bằng có dạng sau (cài đặt mặc định):

Cài đặt có thể cấu hình: Loại, Chiều dài, BB StdDev.
Ưu điểm
- Công cụ này cung cấp cho các nhà giao dịch nhiều loại tín hiệu khác nhau.
- OBV đưa ra tín hiệu khá chính xác ở các khung thời gian cao hơn.
Nhược điểm
- Trong trường hợp khối lượng tăng đột biến, chỉ báo có thể đưa ra tín hiệu sai.
- OBV không phù hợp với những tài sản có tính thanh khoản thấp.
Kênh Keltner
Keltner Channels là một đường bao dựa trên đường trung bình động (EMA) và được liên kết với mức độ biến động của tài sản. Công cụ này được Chester Keltner sáng lập vào những năm 1960.
Chỉ báo này thuộc nhóm công cụ xu hướng. Khi giá của một tài sản phá vỡ đường biên trên hoặc dưới của kênh, nhà giao dịch sẽ nhận được tín hiệu mạnh để mở vị thế.
Trên biểu đồ, Kênh Keltner có dạng sau (cài đặt mặc định):

Cài đặt có thể cấu hình: Chiều dài, Hệ số nhân, Nguồn
Ưu điểm
- Chỉ báo này đưa ra tín hiệu mạnh khi xu hướng thị trường bắt đầu.
- Kênh Keltner có hiệu quả đối với cả biến động theo xu hướng và thị trường đi ngang.
Nhược điểm
- Thiết bị này không hữu ích khi nền tảng cơ bản quá mạnh.
- Trong trường hợp cài đặt không chính xác, Kênh Keltner sẽ đưa ra quá nhiều tín hiệu sai.
Siêu xu hướng
Supertrend là một chỉ báo được xây dựng dựa trên sự trợ giúp của các công cụ Average True Range và Commodity Channel Index.
Cả người mới bắt đầu và nhà giao dịch chuyên nghiệp đều sử dụng Supertrend để xác định xu hướng thị trường hiện tại. Khi giá của một tài sản vượt qua đường chỉ báo, nhà giao dịch sẽ nhận được tín hiệu để mở/đóng vị thế. Supertrend là một trong những công cụ dễ hiểu và dễ áp dụng nhất.
Trên biểu đồ, Supertrend có dạng sau (cài đặt mặc định):

Cài đặt có thể cấu hình: Chiều dài ATR, Hệ số.
Ưu điểm
- Thiết bị này dễ hiểu và cho tín hiệu mạnh.
- Supertrend tương thích với nhiều thị trường và khung thời gian khác nhau.
Nhược điểm
- Supertrend là một công cụ chậm trễ.
- Trong thị trường đi ngang và biến động, chỉ báo này tạo ra rất nhiều tín hiệu sai.
Fibonacci thoái lui
Fibonacci Retracement là một công cụ được sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự. Chỉ báo này được xây dựng dựa trên các mức Fibonacci.
Trên biểu đồ, Fibonacci Retracement có dạng sau (cài đặt mặc định):
Cài đặt có thể cấu hình: Độ lệch, Độ sâu.
Ưu điểm
- Chỉ báo này xác định hiệu quả các mức hỗ trợ và kháng cự.
Nhược điểm
- Các nhà giao dịch cần kết hợp công cụ này với các chỉ báo kỹ thuật khác.
Làm thế nào để sử dụng tín hiệu giao dịch đúng cách?
Các công cụ của TradingView cung cấp cho các nhà giao dịch nhiều tín hiệu khác nhau, nhưng có ba cách chính để giao dịch với sự trợ giúp của tín hiệu giao dịch:
- Tạo tín hiệu theo hệ thống phân tích của riêng bạn. Bất kỳ sự kết hợp nào của các chỉ báo kỹ thuật trên TradingView đều có thể được sử dụng để tạo tín hiệu giao dịch và gửi chúng đến các nhà cung cấp dịch vụ tự động hóa để triển khai ngay lập tức thuật toán do người dùng cấu hình.
- Tín hiệu từ các nhà cung cấp hàng đầu. Có các nền tảng phân tích chuyên biệt nghiên cứu thị trường và tạo ra các tín hiệu giao dịch đơn giản để vận hành hệ thống giao dịch tự động.
- Tín hiệu từ các chuyên gia và nhà phân tích hàng đầu. Các nhà phân tích, nhà đầu tư và người đam mê tiền điện tử nổi tiếng thường đăng tải lời khuyên miễn phí cho độc giả và bán tín hiệu trả phí.
Lựa chọn nào là tốt nhất? Các nhà giao dịch mới bắt đầu có thể áp dụng tất cả các phương pháp đã đề cập để nâng cao kỹ năng. Các nhà giao dịch chuyên nghiệp thường quen với việc tự tạo tín hiệu giao dịch.
Kết luận
TradingView là một nền tảng mở khóa quyền truy cập vào hơn một trăm công cụ phân tích kỹ thuật; đồng thời, bạn không cần phải sử dụng càng nhiều chỉ báo càng tốt. Trên thực tế, các nhà giao dịch chuyên nghiệp xây dựng phần lớn tín hiệu của họ với sự trợ giúp của một số chỉ báo.
FAQ
Tất cả các chỉ báo kỹ thuật đều có ưu và nhược điểm. Hiệu quả của chúng phụ thuộc vào khung thời gian, thị trường tài chính và các yếu tố quan trọng khác. Hơn nữa, không có công cụ nào cung cấp tín hiệu chính xác 100%.
Nhiều chỉ báo kỹ thuật có thể tự tạo ra tín hiệu giao dịch; trong khi đó, các chuyên gia thích kết hợp chúng với một số công cụ khác để tránh tín hiệu sai.
Các nhà giao dịch có thể tìm thấy rất nhiều chiến lược kết hợp các chỉ báo kỹ thuật nhất định. Hơn nữa, bạn có thể thử nghiệm kết hợp nhiều chỉ báo khác nhau để tìm ra sự kết hợp tốt nhất cho phong cách giao dịch của mình.
Đã cập nhật:
19 tháng 12, 2024