Quay lại
Contents
15 chỉ báo giao dịch kỹ thuật hàng đầu cho năm 2025

Trading

Vitaly Makarenko
Chief Commercial Officer

Demetris Makrides
Senior Business Development Manager
Trong thế giới giao dịch năng động, việc nắm vững các chỉ báo kỹ thuật là điều cần thiết để định hướng thị trường một cách chính xác và tự tin. Bước sang năm 2024, một số chỉ báo kỹ thuật đã trở nên nổi bật, mang đến cho các nhà giao dịch những hiểu biết giá trị về xu hướng và cơ hội thị trường. Bài viết này đi sâu vào 10 chỉ báo giao dịch kỹ thuật hàng đầu, cung cấp hiểu biết chi tiết về từng chỉ báo, giúp trang bị cho các nhà giao dịch, đặc biệt là những người mới tham gia, những công cụ cần thiết để phân tích thị trường hiệu quả.
Các chỉ báo giao dịch phổ biến nhất
1. Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD)
2. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)
3. Dải Bollinger
4. Thoái lui Fibonacci
5. Bộ dao động ngẫu nhiên
6. Đường trung bình động
7. Phạm vi thực trung bình (ATR)
8. Đám mây Ichimoku
9. Bộ dao động khối lượng
10. Parabol SAR
Bây giờ, chúng ta hãy xem xét từng chỉ số này chi tiết hơn.
Đường trung bình động hội tụ phân kỳ
Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) là một công cụ phổ biến mà các nhà giao dịch sử dụng để hiểu xu hướng thị trường. Nói một cách đơn giản, nó giúp các nhà giao dịch xác định hướng di chuyển của giá tài sản và mức độ mạnh mẽ của biến động đó.
MACD hoạt động như thế nào?

MACD bao gồm ba thành phần chính:
- Đường MACD: Đây là phần chính của chỉ báo. Nó được tính bằng cách lấy chênh lệch giữa hai đường trung bình động (thường là Đường trung bình động hàm mũ 12 ngày và 26 ngày) của giá một tài sản.
- Đường tín hiệu: Đường này thường là Đường trung bình động hàm mũ 9 ngày của đường MACD. Nó đóng vai trò kích hoạt tín hiệu mua và bán.
- Biểu đồ Histogram: Đây là biểu đồ trực quan thể hiện sự khác biệt giữa đường MACD và đường tín hiệu. Biểu đồ này giúp hiểu được cường độ biến động giá.
Cách giải thích MACD
Việc diễn giải MACD liên quan đến việc nhận biết một số tín hiệu quan trọng cho thấy cơ hội mua hoặc bán tiềm năng. Khi đường MACD, biểu thị sự khác biệt giữa hai đường trung bình động, cắt lên trên đường Tín hiệu, điều này thường được hiểu là tín hiệu tăng giá, cho thấy thời điểm mua tối ưu.
Mặt khác, khi đường MACD cắt xuống dưới đường Tín hiệu, nó thường được coi là tín hiệu giảm giá, báo hiệu một điểm bán tiềm năng. Ngoài ra, biểu đồ histogram MACD, minh họa khoảng cách giữa đường MACD và đường Tín hiệu, là một công cụ hữu ích để đo lường động lượng thị trường. Biểu đồ histogram tăng cho thấy động lượng đang mạnh lên, trong khi biểu đồ histogram giảm cho thấy động lượng đang yếu đi.
Tại sao MACD lại hữu ích?
Tính hữu ích của MACD nằm ở tính rõ ràng và dễ tiếp cận, khiến nó trở thành một công cụ hữu ích cho cả nhà giao dịch mới bắt đầu và nhà giao dịch giàu kinh nghiệm. Nó đơn giản hóa các biến động phức tạp của thị trường thành những tín hiệu rõ ràng, dễ hiểu. Một trong những điểm mạnh chính của MACD là khả năng báo hiệu sự khởi đầu của các xu hướng tăng hoặc giảm mới, cung cấp cho nhà giao dịch cái nhìn sâu sắc về những thay đổi tiềm năng của thị trường.
Hơn nữa, khía cạnh trực quan của MACD, đặc biệt là biểu đồ, cung cấp biểu đồ đồ họa về sức mạnh của xu hướng, giúp các nhà giao dịch đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt và chiến lược hơn.
Chỉ số sức mạnh tương đối
Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) là một chỉ báo động lượng được sử dụng rộng rãi trong giới giao dịch, cung cấp thông tin chi tiết về tốc độ và sự thay đổi trong biến động giá. Chỉ báo này đặc biệt hữu ích trong việc xác định trạng thái quá mua hoặc quá bán của một tài sản, tiền tệ hoặc hàng hóa.
RSI hoạt động như thế nào?

Chỉ số RSI được tính toán dựa trên mức tăng và giảm trung bình của một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 14 ngày. Chỉ số này được biểu thị dưới dạng một bộ dao động, một đồ thị đường di chuyển giữa hai giá trị cực trị và có thể có giá trị từ 0 đến 100. Chỉ báo bao gồm:
- Đường RSI: Đường này di chuyển trong phạm vi từ 0 đến 100, cung cấp tín hiệu về động lực giá của tài sản.
- Mức quá mua và quá bán: Chúng thường được đặt lần lượt ở mức 70 và 30. RSI trên 70 cho thấy một tài sản có thể đang bị mua quá mức, trong khi dưới 30 cho thấy nó có thể đang bị bán quá mức.
Cách giải thích RSI
Việc diễn giải RSI xoay quanh khả năng báo hiệu sự đảo chiều tiềm năng của thị trường. Một khía cạnh quan trọng của phân tích RSI là theo dõi thời điểm đường RSI vượt qua các ngưỡng nhất định. Nếu đường RSI vượt quá 70, điều đó cho thấy thị trường đang bị mua quá mức, báo hiệu một đợt bán tháo có thể sắp xảy ra.
Mặt khác, nếu đường RSI giảm xuống dưới 30, điều này ngụ ý rằng thị trường đang bị bán quá mức, có thể là tín hiệu cho một cơ hội mua tiềm năng. Những tín hiệu này rất quan trọng đối với các nhà giao dịch muốn tận dụng sự thay đổi tâm lý thị trường.

Tại sao RSI lại hữu ích?
Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) đơn giản hóa và làm rõ sự phức tạp của động lực thị trường, khiến nó trở thành một công cụ giá trị cho các nhà giao dịch. Một trong những điểm mạnh chính của RSI nằm ở khả năng cung cấp các chỉ báo rõ ràng về định giá tài sản. Bằng cách phân tích động lượng giao dịch, RSI giúp nhà giao dịch nhận biết liệu một tài sản có tiềm năng bị định giá quá cao hay quá thấp tại bất kỳ thời điểm nào. Khía cạnh này của RSI đặc biệt hữu ích trong các thị trường biến động, nơi giá có thể biến động nhanh chóng và đáng kể, chẳng hạn như tiền điện tử, cho phép nhà giao dịch xác định cơ hội mua tài sản bị định giá thấp hoặc bán tài sản bị định giá quá cao.
Hơn nữa, RSI không chỉ đơn thuần là xác định các điều kiện thị trường; nó còn đóng vai trò then chốt trong việc ra quyết định chiến lược. Việc xác định các điểm vào và thoát tiềm năng giúp nhà giao dịch xác định chính xác thời điểm biến động thị trường. Khả năng này rất cần thiết, đặc biệt là trong các thị trường biến động nhanh, nơi việc xác định thời điểm là yếu tố then chốt để tối đa hóa lợi nhuận hoặc giảm thiểu thua lỗ. Khả năng làm nổi bật những thời điểm quan trọng này của RSI giúp nhà giao dịch thực hiện giao dịch tại các điểm tối ưu, từ đó nâng cao tiềm năng thành công.
Dải Bollinger
Dải Bollinger là một công cụ phân tích kỹ thuật đa năng và được sử dụng rộng rãi trong giao dịch. Được John Bollinger phát triển vào những năm 1980, dải Bollinger đã trở thành công cụ chủ chốt cho các nhà giao dịch muốn tìm hiểu về biến động thị trường và mức giá.
Cách thức hoạt động của dải Bollinger
Dải Bollinger bao gồm ba đường: đường giữa, thường là đường trung bình động đơn giản (SMA) của giá tài sản trong một khoảng thời gian cụ thể, và hai đường ngoài biểu thị độ lệch chuẩn so với đường SMA. Đường chuẩn được thiết lập là đường SMA 20 ngày với hai đường ngoài được thiết lập ở mức trên và dưới hai độ lệch chuẩn. Cấu hình này tạo ra một đường bao động xung quanh biến động giá của một tài sản.
Cách giải thích dải Bollinger

Dải Bollinger chủ yếu được sử dụng để đo lường sự biến động của thị trường. Điểm mấu chốt nằm ở sự mở rộng và co lại của dải:
- Khi các dải mở rộng hoặc di chuyển xa nhau hơn, điều này báo hiệu sự gia tăng biến động của thị trường, cho thấy biến động giá đáng kể hơn.
- Ngược lại, khi các dải co lại hoặc tiến lại gần nhau hơn, điều này cho thấy sự biến động của thị trường giảm, cho thấy biến động giá có thể sẽ nhẹ nhàng hơn.
Hơn nữa, Dải Bollinger có thể giúp xác định các điều kiện quá mua và quá bán. Khi giá của một tài sản chạm đến dải trên, nó có thể được coi là quá mua, báo hiệu cơ hội bán. Tương tự, nếu giá chạm đến dải dưới, tài sản có thể bị bán quá mức, báo hiệu cơ hội mua.
Tại sao dải Bollinger lại hữu ích?
Dải Bollinger đặc biệt hữu ích cho các nhà giao dịch vì chúng thể hiện trực quan sự biến động của thị trường và mức giá so với các biến động lịch sử. Chúng thích ứng với điều kiện thị trường, cung cấp thông tin chi tiết theo thời gian thực để hỗ trợ các quyết định giao dịch. Bằng cách hiểu rõ hành vi của dải, nhà giao dịch có thể dự đoán tốt hơn các cú đột phá hoặc đảo chiều giá tiềm năng. Ngoài ra, Dải Bollinger có thể được kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác, chẳng hạn như MACD hoặc RSI, để phân tích và xác thực tín hiệu giao dịch mạnh mẽ hơn.
Fibonacci thoái lui
Fibonacci Retracement là một công cụ phân tích kỹ thuật bắt nguồn từ ý tưởng rằng thị trường thường hồi lại một phần có thể dự đoán được của một biến động trước khi tiếp tục theo hướng ban đầu. Được đặt theo tên của nhà toán học nổi tiếng người Ý, công cụ này dựa trên một chuỗi số được gọi là dãy Fibonacci.
Fibonacci thoái lui hoạt động như thế nào

Fibonacci Retracement liên quan đến việc xác định các yếu tố quan trọng Tỷ lệ Fibonacci – 23,6%, 38,2%, 61,8%, và đôi khi là 50% và 78,6% – được sử dụng để dự đoán các mức đảo chiều tiềm năng trên thị trường. Các tỷ lệ này được lấy từ chuỗi Fibonacci và được áp dụng vào biểu đồ để dự đoán mức giá có thể tìm thấy hỗ trợ hoặc kháng cự.
Các nhà giao dịch vẽ các tỷ lệ này trên biểu đồ, vẽ các đường ngang ở mỗi mức phần trăm. Những đường này sau đó trở thành điểm quan trọng cho các biến động của thị trường, với ý tưởng là khi thị trường có xu hướng tăng hoặc giảm, nó có xu hướng quay lại hoặc giảm về các mức này trước khi tiếp tục xu hướng ban đầu.
Cách diễn giải Fibonacci Retracement
Hiểu về Fibonacci Retracement là nhận biết các mức này như những vùng tiềm năng mà giá có thể dừng lại hoặc đảo chiều:
- Nếu giá của một tài sản giảm xuống mức Fibonacci trong xu hướng tăng, nó có thể tìm thấy sự hỗ trợ ở đó và bắt đầu tăng trở lại.
- Ngược lại, trong xu hướng giảm, mức Fibonacci có thể đóng vai trò là mức kháng cự, nơi giá có thể khó giảm xuống dưới và có thể bật tăng trở lại.
Tại sao Fibonacci Retracement lại hữu ích?
Fibonacci Retracement nổi bật là một công cụ đặc biệt hữu ích trong phân tích kỹ thuật nhờ khả năng dự đoán và khả năng thích ứng với nhiều điều kiện thị trường khác nhau. Công cụ này hỗ trợ đáng kể cho các nhà giao dịch bằng cách giúp họ dự đoán các điểm đảo chiều tiềm năng trên thị trường. Bằng cách xác định các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng phù hợp với tỷ lệ Fibonacci, các nhà giao dịch có thể xác định chính xác các khu vực mà thị trường có khả năng đảo chiều. Các mức này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chiến lược giao dịch, đặc biệt là trong các thị trường biến động nhanh.
Hơn nữa, các mức Fibonacci Retracement có thể đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập giá mục tiêu và lệnh dừng lỗ. Các nhà giao dịch thường sử dụng các mức này để xác định điểm vào và thoát lệnh chiến lược, từ đó tối ưu hóa chiến lược giao dịch của họ. Khía cạnh này của Fibonacci Retracement đặc biệt hữu ích cho việc lập kế hoạch giao dịch và quản lý rủi ro, vì nó cung cấp các điểm chốt lời hoặc cắt lỗ được xác định rõ ràng và có cấu trúc, phù hợp chặt chẽ với chiến lược quản lý rủi ro của nhà giao dịch.
Bộ dao động ngẫu nhiên
Chỉ báo dao động ngẫu nhiên (Stochastic Oscillator) là một chỉ báo động lượng so sánh giá đóng cửa cụ thể của một tài sản với phạm vi giá của nó trong một khoảng thời gian cụ thể. Được phát triển bởi George C. Lane vào những năm 1950, chỉ báo này được thiết kế để dự đoán các điểm đảo chiều giá bằng cách so sánh giá đóng cửa của một tài sản với phạm vi giá của nó.
Cách thức hoạt động của chỉ báo dao động ngẫu nhiên

Chỉ báo dao động ngẫu nhiên (Stochastic Oscillator) được tính toán bằng hai đường: đường %K, đo lường mức giá hiện tại so với biên độ đỉnh-đáy, và đường %D, là đường trung bình động của đường %K. Thông thường, đường %K được tính toán bằng khung thời gian 14 kỳ và là tỷ lệ được biểu thị bằng phần trăm. Đường %D thường là đường trung bình động 3 kỳ của đường %K.
Giải thích về Bộ dao động ngẫu nhiên

Chìa khóa để sử dụng Chỉ báo dao động ngẫu nhiên hiệu quả nằm ở việc hiểu các tín hiệu của nó:
- Điều kiện Quá mua và Quá bán: Chỉ báo dao động dao động trong khoảng từ 0 đến 100. Chỉ số trên 80 thường được coi là quá mua, trong khi chỉ số dưới 20 được coi là quá bán. Những điều kiện này cho thấy khả năng đảo chiều giá của tài sản.
- Giao cắt: Tín hiệu mua được tạo ra khi đường %K cắt lên trên đường %D, đặc biệt là dưới mức 20. Ngược lại, tín hiệu bán xuất hiện khi đường %K cắt xuống dưới đường %D, trên mức 80.
Tại sao chỉ báo dao động ngẫu nhiên lại hữu ích?
Chỉ báo dao động ngẫu nhiên (Stochastic Oscillator) nổi bật trong lĩnh vực giao dịch nhờ khả năng đặc biệt trong việc cảnh báo sớm về khả năng đảo chiều giá. Đặc điểm này cực kỳ hữu ích cho các nhà giao dịch, đặc biệt là trong việc xác định các điều kiện quá mua hoặc quá bán trên thị trường. Khi một tài sản đạt đến những điều kiện cực đoan này, nó thường báo hiệu một sự thay đổi hướng giá sắp tới, cho phép các nhà giao dịch chuẩn bị cho các cơ hội mua hoặc bán.
Hơn nữa, chỉ báo dao động đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nhà giao dịch xác định thời điểm vào và thoát lệnh. Các điểm giao cắt trong Chỉ báo dao động ngẫu nhiên (Stochastic Oscillator) – điểm giao nhau giữa hai đường của nó – đóng vai trò là các chỉ báo quan trọng. Những điểm giao cắt này có thể báo hiệu thời điểm thích hợp để bắt đầu hoặc đóng vị thế, mang lại cho nhà giao dịch lợi thế trong việc tận dụng các biến động của thị trường.
Đường trung bình động (đơn giản và hàm mũ)
Đường trung bình động, bao gồm cả Đường trung bình động đơn giản và Đường trung bình động hàm mũ, là những công cụ nền tảng trong phân tích kỹ thuật. Các chỉ báo này làm mịn dữ liệu giá trong một khoảng thời gian nhất định, cung cấp cái nhìn rõ ràng về hướng xu hướng.
Đường trung bình động hoạt động như thế nào
Đường trung bình động đơn giản (SMA): SMA được tính bằng cách lấy giá đóng cửa trung bình của một tài sản trong một số ngày nhất định. Ví dụ, SMA 20 ngày sẽ cộng giá đóng cửa của 20 ngày gần nhất và chia cho 20. Giá trị trung bình này sau đó được thể hiện trên biểu đồ và liên tục được cập nhật.
Đường trung bình động hàm mũ (EMA): Tương tự như SMA, EMA tập trung vào giá gần đây. Nó chú trọng hơn vào các điểm dữ liệu gần đây, khiến nó nhạy cảm hơn với những thay đổi giá gần đây. EMA được tính bằng cách áp dụng trọng số cho dữ liệu gần đây nhất.
Giải thích Đường trung bình động

Đường trung bình động giúp xác định hướng xu hướng và các điểm đảo chiều tiềm năng:
- Xác định xu hướng: Nếu giá của một tài sản cao hơn đường trung bình động, điều đó cho thấy xu hướng tăng và ngược lại, nếu thấp hơn, điều đó cho thấy xu hướng giảm.
- Giao cắt: Khi đường trung bình động ngắn hạn cắt lên đường trung bình động dài hạn, nó có thể báo hiệu sự thay đổi hướng xu hướng. Ví dụ: nếu đường EMA 10 ngày cắt lên trên đường EMA 50 ngày, điều này có thể báo hiệu một bước ngoặt tăng giá.
Tại sao đường trung bình động lại hữu ích?
Đường trung bình động đặc biệt được ưa chuộng trong cộng đồng giao dịch vì tính đơn giản và hiệu quả của chúng. Các chỉ báo này cung cấp hình ảnh trực quan rõ ràng về xu hướng thị trường, sàng lọc hiệu quả những biến động hàng ngày và "nhiễu" có thể che khuất hướng đi cơ bản của thị trường. Sự rõ ràng này vô cùng quý giá đối với các nhà giao dịch, những người phải phân biệt giữa những thay đổi giá ngắn hạn và những thay đổi xu hướng thực sự.
Hơn nữa, tính linh hoạt của Đường trung bình động là một đặc điểm then chốt giúp tăng cường tính hữu dụng của chúng. Chúng có thể được tùy chỉnh để phù hợp với nhiều khung thời gian khác nhau, khiến chúng trở nên hữu ích như nhau cho các nhà giao dịch ngắn hạn trong ngày đang tìm kiếm điểm vào và thoát lệnh thị trường nhanh chóng, cũng như các nhà đầu tư dài hạn tập trung vào các biến động thị trường rộng hơn. Khả năng thích ứng này cho phép các nhà giao dịch thuộc mọi loại hình điều chỉnh phân tích của họ theo phong cách và mục tiêu giao dịch cụ thể của họ.
Một lợi thế đáng kể khác của Đường trung bình động là chức năng của chúng như các mức hỗ trợ và kháng cự động. Các mức này không cố định mà thay đổi theo đường trung bình động, cung cấp cho nhà giao dịch thông tin cập nhật để quyết định thời điểm vào hoặc thoát lệnh. Bản chất năng động này của Đường trung bình động khiến chúng trở thành một công cụ chủ động trong kho vũ khí của nhà giao dịch, cung cấp những thông tin chi tiết theo thời gian thực, rất quan trọng cho các chiến lược giao dịch thành công.
Phạm vi thực trung bình
Chỉ báo ATR (Average True Range) là một công cụ phân tích kỹ thuật đo lường biến động thị trường. Được phát triển bởi J. Welles Wilder Jr., công cụ này không được sử dụng để dự đoán hướng giá mà dùng để đo lường mức độ quan tâm hoặc thờ ơ đối với một biến động giá.
Cách thức hoạt động của phạm vi thực trung bình

ATR tính toán mức độ biến động giá bằng cách lấy giá trị trung bình của các biên độ thực trong một khoảng thời gian nhất định. Biên độ thực là giá trị lớn nhất trong các giá trị sau:
- Mức cao hiện tại trừ đi mức thấp hiện tại.
- Giá trị tuyệt đối của mức cao hiện tại trừ đi mức đóng cửa trước đó.
- Giá trị tuyệt đối của mức thấp hiện tại trừ đi mức đóng cửa trước đó.
Giá trị này sau đó được tính trung bình trong một khoảng thời gian, thường là 14 ngày, để tính ra ATR. ATR được biểu thị dưới dạng một con số duy nhất thể hiện mức biến động trung bình của giá một tài sản trong 14 ngày qua.
Diễn giải phạm vi thực trung bình
ATR đặc biệt hữu ích trong việc hiểu mức độ biến động của một tài sản:
- Chỉ số ATR cao biểu thị mức độ biến động cao, với biến động giá lớn, có thể tăng hoặc giảm.
- ATR thấp cho thấy mức độ biến động thấp hơn với biến động giá không quá lớn.
Tại sao phạm vi thực trung bình lại hữu ích?
ATR nổi lên như một công cụ vô giá cho các nhà giao dịch, đặc biệt là trong quản lý rủi ro và định lượng vị thế. Công dụng chính của nó nằm ở khả năng truyền tải biến động thị trường một cách rõ ràng và khách quan. Về quản lý rủi ro, việc hiểu rõ mức độ biến động được ATR thể hiện có thể giúp nhà giao dịch biết nên đặt lệnh dừng lỗ ở mức nào so với điểm vào lệnh. Phương pháp này cho phép quản lý hiệu quả hơn các khoản lỗ tiềm ẩn, phù hợp với điều kiện thị trường hiện tại và khả năng chịu đựng rủi ro của từng nhà giao dịch.
Về mặt định lượng vị thế, ATR đóng vai trò quan trọng. Việc cung cấp thước đo về mức độ biến động của thị trường cho phép các nhà giao dịch đưa ra quyết định sáng suốt về quy mô vị thế nên mở. Khía cạnh này của ATR đặc biệt quan trọng trong việc đảm bảo các nhà giao dịch không bị đặt vào tình trạng rủi ro quá mức trong điều kiện thị trường biến động. Hướng dẫn của ATR giúp cân bằng giữa việc tìm kiếm cơ hội lợi nhuận và giảm thiểu tổn thất tiềm ẩn, một trạng thái cân bằng thiết yếu cho giao dịch thành công.
Đám mây Ichimoku
Đám mây Ichimoku, còn được gọi là Ichimoku Kinko Hyo, là một chỉ báo toàn diện cung cấp thông tin về các mức hỗ trợ và kháng cự, hướng xu hướng, động lượng và các điểm vào lệnh tiềm năng. Được phát triển bởi Goichi Hosoda tại Nhật Bản, chỉ báo này được các nhà giao dịch ưa chuộng nhờ độ sâu thông tin và khả năng diễn giải trực quan dễ dàng.
Đám mây Ichimoku hoạt động như thế nào

Đám mây Ichimoku bao gồm năm thành phần chính:
- Tenkan-sen (Đường chuyển đổi): Được tính bằng mức trung bình của mức cao nhất và mức thấp nhất trong chín giai đoạn trước.
- Kijun-sen (Đường cơ sở): Trung bình cộng của mức cao nhất và mức thấp nhất trong 26 giai đoạn gần nhất.
- Senkou Span A (Đường Senkou Span A dẫn đầu): Đường trung bình của Tenkan-sen và Kijun-sen, được vẽ trước 26 kỳ.
- Senkou Span B (Đường Senkou Span B): Trung bình của mức cao nhất và mức thấp nhất trong 52 giai đoạn trước, được vẽ trước 26 giai đoạn.
- Chikou Span (Đường trễ): Giá đóng cửa của kỳ hiện tại được vẽ chậm hơn 26 kỳ.
Khoảng cách giữa Senkou Span A và Senkou Span B tạo thành "đám mây", có thể chỉ ra các vùng hỗ trợ và kháng cự tiềm năng.
Giải thích về Đám mây Ichimoku

Đám mây Ichimoku nổi tiếng với cách tiếp cận đa chiều trong phân tích thị trường, cung cấp cho các nhà giao dịch vô số tín hiệu. Nó đóng vai trò là kim chỉ nam để nhận biết hướng xu hướng, động lượng, và các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Đám mây đo lường hướng xu hướng được hình thành bởi Senkou Span A và B. Khi giá di chuyển lên trên đám mây, nó báo hiệu một xu hướng tăng, trong khi vị thế nằm dưới đám mây báo hiệu một xu hướng giảm.
Xét về động lượng và sức mạnh, Đám mây Ichimoku đặc biệt hữu ích. Sự tương tác và giao cắt của các đường Tenkan-sen và Kijun-sen, lần lượt đại diện cho động lượng ngắn hạn và trung hạn, được theo dõi chặt chẽ để phát hiện các dấu hiệu cho thấy thị trường mạnh hay yếu.
Hơn nữa, đám mây Ichimoku còn tự động điều chỉnh theo điều kiện thị trường, hoạt động như một vùng hỗ trợ và kháng cự liên tục biến đổi. Khía cạnh này của Đám mây Ichimoku rất quan trọng trong việc xác định các vùng mua và bán tiềm năng khi nó thích ứng với những biến động mới nhất của thị trường.
Tại sao đám mây Ichimoku lại hữu ích?
Đám mây Ichimoku là một công cụ phân tích kỹ thuật toàn diện và linh hoạt. Nó cung cấp góc nhìn toàn cảnh thị trường bằng cách tích hợp liền mạch phân tích xu hướng, theo dõi động lượng và biến động vào một hình ảnh trực quan duy nhất, mạch lạc. Bức tranh toàn cảnh thị trường này vô cùng hữu ích cho các nhà giao dịch muốn hiểu toàn bộ bối cảnh biến động của thị trường.
Hơn nữa, cấu trúc đám mây trong hệ thống Ichimoku cung cấp các tín hiệu trực quan trực quan. Những tín hiệu này đặc biệt hữu ích trong việc xác định các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng, từ đó hỗ trợ nhà giao dịch xác định điểm vào và thoát lệnh chiến lược trong giao dịch của họ.
Một lợi thế đáng kể khác của Đám mây Ichimoku là khả năng dự đoán tương lai. Không giống như nhiều chỉ báo truyền thống chỉ tập trung vào dữ liệu quá khứ và hiện tại, Đám mây Ichimoku dự đoán một số yếu tố nhất định trong tương lai.
Bộ dao động khối lượng
Chỉ báo dao động khối lượng (Volume Oscillator) là một công cụ phân tích kỹ thuật hữu ích, đo lường sự khác biệt giữa hai đường trung bình động của khối lượng giao dịch một tài sản. Đây là một chỉ báo tuyệt vời để hiểu được sức mạnh đằng sau biến động giá và xu hướng thị trường.
Cách thức hoạt động của bộ dao động âm lượng
Chỉ báo dao động khối lượng hoạt động bằng cách tính toán chênh lệch giữa hai đường trung bình động khối lượng, thường là trung bình ngắn hạn và trung bình dài hạn. Các thiết lập phổ biến sử dụng trung bình động 5 ngày và 20 ngày. Chỉ báo dao động có thể được biểu diễn dưới dạng phần trăm hoặc tuyệt đối. Ý tưởng chính là quan sát xu hướng khối lượng ngắn hạn so với xu hướng khối lượng dài hạn.
Giải thích về Bộ dao động khối lượng

Để giải thích Chỉ báo dao động khối lượng cần hiểu ý nghĩa của sự khác biệt giữa các đường trung bình động:
- Chỉ số tích cực, trong đó khối lượng ngắn hạn vượt quá khối lượng dài hạn, cho thấy sự quan tâm mạnh mẽ của thị trường và áp lực mua. Điều này có thể cho thấy xu hướng hiện tại sẽ tiếp tục, đặc biệt nếu đi kèm với giá tăng.
- Ngược lại, một chỉ số tiêu cực, khi khối lượng ngắn hạn giảm xuống dưới khối lượng dài hạn, cho thấy sự quan tâm của thị trường đang giảm và áp lực bán. Điều này có thể báo hiệu một sự đảo chiều tiềm ẩn hoặc một xu hướng suy yếu.
Tại sao chỉ báo dao động khối lượng lại hữu ích?
Chỉ báo dao động khối lượng (Volume Oscillator) là một công cụ mạnh mẽ trong bộ công cụ của nhà giao dịch, chủ yếu nhờ hiệu quả của nó trong việc xác nhận hoặc thách thức xu hướng thị trường hiện hành. Nó nâng cao khả năng phân tích hành động giá bằng cách cung cấp những hiểu biết sâu sắc hơn về mức độ tham gia thị trường. Ví dụ, trong một thị trường đang có quỹ đạo tăng, chỉ báo dao động khối lượng tăng dần giúp củng cố độ tin cậy của xu hướng tăng. Kịch bản này cho thấy xu hướng tăng được hỗ trợ bởi khối lượng giao dịch tăng, biểu thị sự quan tâm mạnh mẽ của người mua và sự hỗ trợ của thị trường cho xu hướng tiếp tục.
Ngược lại, trong một thị trường đang chứng kiến xu hướng giảm, Chỉ báo Khối lượng Giao dịch (Volume Oscillator) giảm đóng vai trò quan trọng trong việc xác nhận xu hướng giảm. Nó cho thấy sự sụt giảm hứng thú của thị trường hoặc áp lực bán gia tăng, báo hiệu rằng xu hướng giảm không chỉ là biến động tạm thời mà là một xu hướng được hỗ trợ bởi sự đồng thuận của thị trường.
Parabol SAR
Parabolic Stop and Reverse (Parabolic SAR) là một công cụ phân tích kỹ thuật độc đáo và được sử dụng rộng rãi, được thiết kế để xác định các điểm đảo chiều tiềm ẩn trong xu hướng giá của thị trường. Được phát triển bởi J. Welles Wilder Jr., công cụ này đặc biệt nổi tiếng với hiệu quả trong việc nắm bắt các xu hướng ngắn hạn.
Cách thức hoạt động của Parabol SAR
Chỉ báo Parabolic SAR được biểu thị bằng các chấm hoặc điểm trên biểu đồ, nằm dưới hoặc trên đường giá. Những điểm này được tính toán thông qua một công thức phức tạp có tính đến tốc độ biến động giá, với vị trí của các chấm biểu thị hướng xu hướng và các điểm đảo chiều tiềm năng:
- Khi các chấm nằm dưới giá, điều này báo hiệu xu hướng tăng giá, cho thấy đà tăng.
- Ngược lại, các chấm phía trên giá biểu thị xu hướng giảm, cho thấy đà đi xuống.
Giải thích Parabol SAR

Việc diễn giải chỉ báo Parabolic SAR tập trung vào việc quan sát vị trí các điểm tương quan với giá của tài sản trên biểu đồ. Phương pháp này cung cấp một hướng dẫn trực quan để hiểu động lượng thị trường và những thay đổi xu hướng tiềm năng. Khi các điểm tạo nên Parabolic SAR dịch chuyển từ vị trí trên đường giá xuống dưới đường giá, điều này thường được hiểu là tín hiệu đảo chiều tăng giá. Sự dịch chuyển này cho thấy áp lực mua tăng mạnh, tạo cơ hội mua tiềm năng cho các nhà giao dịch. Mặt khác, khi các điểm này dịch chuyển từ dưới lên trên đường giá, nó báo hiệu một sự đảo chiều giảm giá. Sự thay đổi này thường được coi là tín hiệu cho một cơ hội bán tiềm năng, báo hiệu áp lực bán gia tăng và khả năng giá sẽ giảm.
Tại sao Parabolic SAR lại hữu ích?
Chỉ báo Parabolic SAR là một công cụ được các nhà giao dịch đánh giá cao nhờ khả năng cung cấp các tín hiệu rõ ràng và minh bạch. Sự rõ ràng này đặc biệt quan trọng để xác định thời điểm vào và thoát lệnh thị trường một cách hiệu quả, vì nó giúp xác định các thời điểm đảo chiều xu hướng. Một trong những tính năng nổi bật của Parabolic SAR là khả năng hiển thị độc đáo trên biểu đồ — các chấm không chỉ dễ hiểu mà còn hỗ trợ đáng kể trong việc thiết lập điểm dừng lỗ. Tính năng này đặc biệt hữu ích cho việc quản lý rủi ro và bảo vệ đầu tư trước những biến động đột ngột của thị trường.
Chỉ báo Parabolic SAR nổi tiếng với khả năng thích ứng với nhiều điều kiện thị trường khác nhau. Dù thị trường đang có xu hướng hay đi ngang, Parabolic SAR đều điều chỉnh tín hiệu phù hợp, biến nó thành một công cụ linh hoạt cho các kịch bản giao dịch khác nhau. Tính linh hoạt này khiến nó trở thành một tài sản vô giá cho các nhà giao dịch trong năm 2024, cho phép phát triển các chiến lược giao dịch năng động phù hợp với bối cảnh thị trường luôn thay đổi.
Chỉ số chuyển động theo hướng
Được giới thiệu bởi J. Welles Wilder Jr., Chỉ số chuyển động định hướng là một trong những chỉ báo công nghệ được ưa chuộng nhất, được sử dụng để hiểu hướng đi và sức mạnh của xu hướng thị trường hiện tại.
Chỉ số chuyển động định hướng hoạt động như thế nào
Chỉ số này bao gồm ba “chỉ số phụ”:
- Chỉ báo định hướng dương (+DI);
- Chỉ báo hướng âm (-DI);
- Chỉ số định hướng trung bình (ADX).
Khi nói về công thức DMI, các phép tính khá phức tạp vì cả chỉ báo hướng tích cực và tiêu cực đều được xây dựng với sự trợ giúp của Chuyển động hướng được làm mượt (Mức cao/thấp hiện tại – Mức cao/thấp trước đó) và Phạm vi thực trung bình.
Làm thế nào để giải thích chỉ số chuyển động theo hướng?
Khi giải thích chỉ báo kỹ thuật DMI, các nhà giao dịch chủ yếu tính đến vị trí của các đường +DI và –DI.
- Nếu đường +DI cao hơn đường –DI, giá tài sản sẽ tăng.
- Trong trường hợp đường –DI chiếm ưu thế hơn đường +DI, thị trường đang chờ giá giảm.
Sự giao nhau của đường +DI và –DI được hiểu là tín hiệu mở hoặc đóng vị thế. Những khoảnh khắc như vậy là chỉ báo cho sự đảo chiều xu hướng đang diễn ra.
Tại sao Chỉ số chuyển động định hướng lại hữu ích?
Chỉ báo kỹ thuật DMI là một công cụ đặc biệt hữu ích để xác định hướng và sức mạnh của xu hướng. Chỉ báo này có hiệu quả như nhau trên các thị trường tài chính và khung thời gian khác nhau. Mặt khác, DMI là một công cụ chậm trễ; đây là lý do tại sao các nhà giao dịch sử dụng một số công cụ bổ sung để xác nhận xu hướng hiện tại.
Aroon
Aroon thuộc nhóm chỉ báo công nghệ xu hướng. Công cụ này giúp các nhà giao dịch xác định sức mạnh của xu hướng hiện tại. Chỉ báo này được giới thiệu bởi Tushar Chande, một nhà phân tích công nghệ người Mỹ.
Aroon hoạt động như thế nào
Chỉ báo Aroon bao gồm hai đường:
- Aroon Lên;
- Aroon Down.
Các đường được đề cập ở trên được liên kết với giá cao nhất và thấp nhất của một tài sản trong khoảng thời gian nhất định. Ví dụ, một nhà giao dịch đã kích hoạt chỉ báo Aroon với độ dài mặc định (14). Chúng ta có tình huống sau:
- Aroon Up = ((14 – số ngày sau khi giá cao nhất xuất hiện) / 14) * 100;
- Aroon Down ((14- số ngày sau khi giá tối thiểu xuất hiện) / 14) * 100.
Đây là lý do tại sao đường Aroon được biểu thị bằng các số từ 0 đến 100.
Làm thế nào để giải thích Aroon?
Aroon cực kỳ dễ hiểu. Các nhà giao dịch hiểu công cụ này như bất kỳ chỉ báo dao động nào khác:
- Càng gần 100, xu hướng hiện tại càng mạnh;
- Càng gần 0, xu hướng hiện tại càng yếu;
- Khi chỉ số gần mức 50, quá trình củng cố diễn ra.
Khi diễn giải chỉ số, điều quan trọng là phải chú ý đến cả hai dòng:
- Khi đường Aroon Up cao hơn 50 và tiến tới 100, còn đường Aroon Down thấp hơn 50, xu hướng giảm sẽ chi phối thị trường.
- Khi đường Aroon Down cao hơn 50 và tiến tới 100, còn đường Aroon Up thấp hơn 50 thì xu hướng tăng sẽ thống trị thị trường.
Tại sao Aroon lại hữu ích?
Chỉ báo này giúp các nhà giao dịch xác định xu hướng nào đang thống trị thị trường và mức độ mạnh yếu của nó. Các nhà giao dịch sử dụng sự giao nhau và phân kỳ của đường Aroon làm tín hiệu để mở vị thế. Công cụ này có thể được sử dụng làm chỉ báo cơ bản hoặc kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác.
Cá sấu Williams
Alligator là một trong những chỉ báo được sử dụng rộng rãi nhất, được giới thiệu bởi nhà giao dịch và phân tích nổi tiếng thế giới Bill Williams. Công cụ này cung cấp cho các nhà giao dịch tín hiệu để mở và đóng vị thế. Alligator là một trong những giải pháp tốt nhất cho người mới bắt đầu vì nó hoạt động như một hệ thống giao dịch độc lập.
Williams Alligator hoạt động như thế nào?
Alligator là một chỉ báo kỹ thuật được xây dựng dựa trên ba đường trung bình động. Về cài đặt mặc định, các đường trung bình động có độ dài sau: 13, 8 và 5. Hơn nữa, độ lệch được kích hoạt cho mỗi MA: 8, 5 và 3 tương ứng.
Ba đường trung bình động tạo nên chỉ báo được gọi là
- Hàm (MA 13);
- Răng (MA 8);
- Môi (MA 5).
Các nhà giao dịch có thể kích hoạt các cài đặt khác, nhưng điều quan trọng là phải duy trì tỷ lệ giữa độ dài và độ lệch của Đường trung bình động; nếu không, công cụ này sẽ tạo ra tín hiệu sai.
[postLink id=1817]
Làm thế nào để giải thích về cá sấu Williams?
Theo Bill Williams, Răng (MA 8) là phần quan trọng nhất của cá sấu; đó là lý do tại sao các nhà giao dịch cần chú ý nhất đến đường này. Nên mở vị thế trong các trường hợp sau:
- Đường Môi cắt đường Răng từ trên xuống. Các nhà giao dịch mở vị thế mua.
- Đường Môi cắt đường Răng từ dưới lên trên. Các nhà giao dịch mở vị thế bán.
Tại sao cá sấu Williams lại hữu ích?
Trước hết, chỉ báo này có thể được sử dụng như một hệ thống giao dịch độc lập. Williams Alligator có hiệu quả như nhau trên các thị trường và khung thời gian khác nhau. Bill Williams đã sử dụng công cụ này trong hệ thống giao dịch Profitunity của mình.
Kênh Keltner
Kênh Keltner là một chỉ báo kỹ thuật dựa trên độ biến động của tài sản. Một mặt, công cụ này giúp các nhà giao dịch xác định xu hướng thị trường hiện tại. Mặt khác, công cụ này xây dựng một kênh giá mà giá tài sản sẽ biến động trong đó. Chỉ báo này được Charles Keltner, một thương gia ngũ cốc người Mỹ, giới thiệu vào những năm 1960.
Kênh Keltner hoạt động như thế nào?
Kênh Keltner bao gồm ba tuyến:
- Đường giữa được biểu thị bằng Đường trung bình động hàm mũ (EMA) có độ dài là 20 (cài đặt mặc định).
- Đường biên trên và dưới của kênh được xây dựng bằng cách sử dụng ATR (Phạm vi thực trung bình) nhân với 2.
Khi kích hoạt công cụ, nhà giao dịch có thể thay đổi các cài đặt sau: Độ dài EMA, Độ dài ATR, Hệ số nhân ATR.
Làm thế nào để giải thích kênh Keltner?
Các nhà giao dịch nhận được thông tin sau từ chỉ báo:
- Khi giá của một tài sản chạm đến đường biên trên của kênh, xu hướng tăng giá sẽ chi phối thị trường.
- Khi giá của một tài sản chạm đến đường biên dưới của kênh, xu hướng giảm sẽ chiếm ưu thế trên thị trường.
- Hướng của Kênh Keltner cho thấy hướng xu hướng hiện tại.
- Giá của một tài sản có thể biến động trong kênh. Trong trường hợp này, ranh giới dưới và trên của kênh được hiểu là các mức hỗ trợ và kháng cự.
Tại sao kênh Keltner lại hữu ích?
Kênh Keltner có thể được sử dụng để xác định xu hướng thị trường hiện tại và hướng đi của nó. Công cụ này cũng hiệu quả trong việc dự đoán sự đảo chiều xu hướng đang diễn ra. Đồng thời, nhà giao dịch có thể mở và đóng vị thế bằng cách sử dụng đường biên Kênh Keltner làm ngưỡng hỗ trợ và kháng cự.
Khối lượng cân bằng
On Balance Volume là một trong những công cụ VSA (Phân tích Chênh lệch Khối lượng) đầu tiên. Chỉ báo OBV xuất hiện vào năm 1963, do Joe Granville phát minh. Ban đầu, công cụ này được sử dụng trên thị trường chứng khoán, sau đó được chuyển sang các thị trường tài chính khác.
On Balance Volume hoạt động như thế nào?
Khối lượng cân bằng (On Balance Volume) thể hiện mối quan hệ phụ thuộc giữa biến động giá với khối lượng tương ứng. Chỉ báo này nằm bên dưới biểu đồ chính trong cửa sổ độc lập. Đường này hiển thị số lượng cổ phiếu, đơn vị, lô, v.v. được giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định. Công cụ này cung cấp cho nhà giao dịch những thông tin sau:
- OBV hiển thị tỷ lệ thay đổi giá và khối lượng giao dịch, giúp các nhà giao dịch dự đoán được các xung lực giá.
- Công cụ này cho thấy tình hình thị trường và hành vi của những người chơi chính.
[postLink id=1313]
Làm thế nào để giải thích khối lượng cân bằng?
Có một số tình huống thị trường có thể xảy ra mà một nhà giao dịch có thể xác định được:
- Xác nhận xu hướng. Chỉ báo tăng lên cùng với sự tăng giá hoặc giảm xuống cùng với giá. Xu hướng hiện tại sẽ tiếp tục duy trì.
- Phân kỳ. Đường OBV di chuyển lên cao hơn khi giá tài sản giảm xuống, hoặc ngược lại. Tình huống này là dấu hiệu của sự đảo chiều xu hướng đang diễn ra.
- Khối lượng giao dịch tăng trưởng bùng nổ. Khi nhà giao dịch thấy chỉ báo OBV biến động mạnh, khả năng dự đoán giá tài sản sẽ tăng/giảm nhanh chóng theo cùng một hướng là rất cao.
- Đường MA giao nhau. Khi đường OBV giao nhau với đường trung bình động, nhà giao dịch nên mở vị thế mua (giao nhau từ dưới lên trên) hoặc bán (từ trên xuống dưới).
Tại sao On Balance Volume lại hữu ích?
Chỉ báo On Balance Volume không thể được sử dụng như một chiến lược giao dịch độc lập, nhưng nó là một công cụ cực kỳ hữu ích để xác nhận xu hướng. Có thể áp dụng OBV cho tất cả các thị trường tài chính và khung thời gian.
Phần kết luận
Bước sang năm 2024, bối cảnh giao dịch kỹ thuật tiếp tục phát triển, mang đến cả thách thức lẫn cơ hội. Mười chỉ báo được thảo luận trong bài viết này cung cấp những hiểu biết và chiến lược độc đáo để định hướng thị trường. Khi được sử dụng hiệu quả, những công cụ này có thể giúp nhà giao dịch hiểu sâu hơn về xu hướng thị trường, động lượng và các điểm vào và thoát lệnh tiềm năng. Từ việc đo lường biến động thị trường bằng ATR đến xác định sự đảo chiều xu hướng bằng Parabolic SAR, mỗi chỉ báo đều bổ sung thêm một lớp tinh vi cho phân tích của nhà giao dịch. Khi thị trường tài chính ngày càng trở nên phức tạp, tầm quan trọng của các chỉ báo kỹ thuật này trong việc xây dựng các chiến lược giao dịch toàn diện là không thể phủ nhận.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nên được xem là lời khuyên tài chính. Việc sử dụng các chỉ báo kỹ thuật tiềm ẩn rủi ro và tùy thuộc vào cách hiểu của từng cá nhân. Nhà giao dịch nên tự nghiên cứu và tham khảo ý kiến cố vấn tài chính trước khi đưa ra quyết định đầu tư. Hiệu quả của các chỉ báo này có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện thị trường và chiến lược giao dịch cá nhân, và hiệu suất trong quá khứ không phải là chỉ báo cho kết quả trong tương lai.
Đã cập nhật:
13 tháng 1, 2025